Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
miscarriage
[mis'kæridʒ]
|
danh từ
sự thất bại (kế hoạch...)
sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)
sự thất lạc hàng hoá
sự hỏng mất bào thai trong tử cung; sự sẩy thai; trường hợp sẩy thai
bị sẩy thai
sự thất bại của một toà án trong việc xét xử đúng đắn; một vụ án xử sai; một vụ án xử oan
đưa một người vô tội vào tù là một vụ án xử oan rõ ràng
Chuyên ngành Anh - Việt
miscarriage
[mis'kæridʒ]
|
Kỹ thuật
sự sẩy thai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
miscarriage
|
miscarriage
miscarriage (n)
failure, lapse, breakdown, insufficiency, mistake, blunder, debacle, miscarriages