Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mục
[mục]
|
head; section
A talk with five heads
item
The performance programme has twelve items on it
An item of data
column
The foreign press review column
decayed; rotten
This wood left in the open for a long time is now rotten
Chuyên ngành Việt - Anh
mục
[mục]
|
Tin học
item
Từ điển Việt - Việt
mục
|
danh từ
phần trên báo, trên đài phát thanh dành riêng cho từng thể loại
mục trả lời thư bạn đọc; bài phóng sự gồm hai mục
phần trình bày một trọn vẹn một điểm, một vấn đề hoặc toàn bộ nội dung
bài nói chuyện của bí thư gồm ba mục
mục đồng, nói tắt
tính từ
vật rắn tự phân huỷ thành nhiều mảnh do tác động của môi trường
phòng khi gỗ mục lại dùng nhà tre (ca dao)