Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài
[bài]
|
danh từ
tag, tablet
card, card-game; playing-card
to play cards
pack of cards
resort, course of action, way of doing things
war or peace, both courses of action are open, fighting or making peace; all these two ways are ready
to turn a deaf ear and blind eye to it
to consider flight as the only resort
lesson, text
history lesson
to prepare a lesson
to review a lesson
explanations for a lesson
exercise, paper, task, theme
to set an exercise
to read carefully the teacher's theme before writing the essay
article leader; editorial
động từ
to act against, to oppose, be against
to resist French colonialism without opposing France
to oppose feudalism and fight against imperialism; anti-feudal and anti-imperialist
Từ điển Việt - Việt
bài
|
danh từ
kết quả của một sáng tác, biên tập, có nội dung tương đối hoàn chỉnh
bài báo
chương trình học tập, giảng dạy, huấn luyện trong thời gian nhất định
bài văn bình luận; bài giảng
đầu đề ra cho học sinh làm theo
ra bài tập; bài học
trò chơi dùng những tấm thẻ mỏng, có in hình vẽ hoặc chữ, dùng để làm quân
đánh bài; chia bài
cách xử trí; mưu tính kế
tính bài chuồn; đánh bài lờ
đơn thuốc đông y
động từ
thải khỏi cơ thể những thứ không hấp thu được
chống lại nhằm gạt bỏ
kế hoạch bài phát-xít