Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nay
[nei]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
số người không tán thành chiếm đa số
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) không
không, tôi không muốn...
không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta sai
Từ điển Việt - Anh
nay
[nay]
|
now; at present; today
Vietnam, from its origins to the present day
Từ điển Việt - Việt
nay
|
tính từ
thời gian hiện tại
hôm nay; thời nay
thuộc về quá khứ và gần với hiện tại
một năm nay tôi chưa về quê lần nào
trạng từ
bây giờ
nay tát dầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu (tục ngữ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nay
|
nay
nay (adv)
or rather, and also, more correctly, indeed, even, truly, verily (archaic)