Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mồm
[mồm]
|
mouth
His mouth is bleeding; he's bleeding from the mouth
Disputatious; argumentative
Talkative; loquacious
Từ điển Việt - Việt
mồm
|
danh từ
bộ phận có môi, bên trong có răng và lưỡi
bỏ thức ăn vào mồm
biểu tượng của việc nói năng
kẻ lắm mồm