Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
loa
[loa]
|
speaking-trumpet; megaphone; loudspeaker; (nghĩa bóng) mouthpiece
This rag is merely the mouthpiece of the financial oligarchy
To cup one's hands round one's mouth
Chuyên ngành Việt - Anh
loa
[loa]
|
Kỹ thuật
loudspeaker
Vật lý
loudspeaker
Xây dựng, Kiến trúc
loudspeaker
Từ điển Việt - Việt
loa
|
danh từ
đồ hình phễu, làm âm đi xa và nghe rõ hơn
loa phát thanh
(vật lý) dụng cụ biến các dao động điện thành dao động âm
động từ
truyền tin bằng loa
tính từ
có hình loe như cái loa
bát loa
động từ
truyền tin cho mọi người biết bằng loa