Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mép
[mép]
|
danh từ.
corner of the mouth
edge; border ; margin.
edge of a table.
Chuyên ngành Việt - Anh
mép
[mép]
|
Sinh học
commissure
Tin học
border
Vật lý
edge
Xây dựng, Kiến trúc
edge
Từ điển Việt - Việt
mép
|
danh từ
khoé miệng
liếm mép; cười nhếch mép
2. ăn nói khéo léo, nhưng không thật lòng
xoen xoét như mép thợ ngôi (tục ngữ); nó chỉ giỏi múa mép
3. cạnh, rìa của vật có hình tấm
mép bàn; mép vải