Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mát-xa
[mát xa]
|
(tiếng Pháp gọi là Massage) massage
Massage parlour
To have a massage
To give a massage to an old man; To massage an old man
To massage somebody's back
This special bed will massage you as you snore !
Từ điển Việt - Việt
mát-xa
|
động từ
xoa, day, ấn huyệt,... nhằm giảm mệt mỏi hoặc chữa bệnh (phiên âm từ tiếng Anh massage )