Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưng
[lưng]
|
back
I only saw her from behind/from the back; I only got a back view of her
To shoot somebody in the back
Is your back still painful?
Her hair hangs halfway down her back
My back is tickling
I've got an awful itch on my back; My back is itching awfully
waistband
To let out the waistband of a skirt
Trousers with a high/low waist; High-waisted/low-waisted trousers
Chuyên ngành Việt - Anh
lưng
[lưng]
|
Kỹ thuật
back, dorsum
Từ điển Việt - Việt
lưng
|
danh từ
phần sau của thân người hoặc động vật có xương, từ vai đến thắt lưng
thắt lưng buộc bụng (tục ngữ); ngồi trên lưng ngựa
dải hoặc bao bằng vải buộc ngang lưng, thời trước
lần lưng rút tiền
phần ghế để tựa lưng
phần sau của một số vật
lưng tủ
khoảng giữa, xa mặt đất nhưng chưa cao nhất
lưng đèo; diều bay lơ lửng lưng trời
lượng chỉ chiếm khoảng nửa vật đựng
lưng bát cơm; uống lưng bát nước đi tìm người thương (ca dao)
tiền riêng bỏ vào việc buôn bán
chung lưng mở một ngôi hàng (Truyện Kiều)
tính từ
chưa đầy
thùng nước còn lưng