Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
luckily
['lʌkili]
|
phó từ
may mắn
tôi đến muộn, nhưng may là cuộc họp đã được hoãn lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
luckily
|
luckily
luckily (adv)
fortunately, happily, fortuitously, providentially, by chance, coincidentally, accidentally, auspiciously, propitiously
antonym: unfortunately