Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
delay
[di'lei]
|
danh từ
sự chậm trễ; sự trì hoãn
hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
điều làm trở ngại; sự cản trở
ngoại động từ
làm chậm trễ
hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)
làm trở ngại, cản trở
làm trở ngại giao thông
(kỹ thuật) ủ, ram (thép)
nội động từ
chậm trễ, lần lữa, kề cà
Chuyên ngành Anh - Việt
delayed
|
Kỹ thuật
bị chậm
Toán học
bị chậm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
delayed
|
delayed
delayed (adj)
late, behind, behind schedule, overdue, tardy, deferred, put off, pushed back, held up, hindered, caught up, stuck, postponed, put back
antonym: early