Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
literal
['litərəl]
|
tính từ
(thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
bản dịch từng chữ, bản dịch theo nguyên văn
chữ in sai
theo nghĩa đen
bản sao nguyên văn
sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
tầm thường, phàm tục
người phàm phu tục tử
thật, đúng như vậy
đúng là bầy con nít
danh từ
chữ in sai ( (cũng) literal error )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
literal
|
literal
literal (adj)
  • factual, truthful, honest, exact, accurate, unembroidered, unembellished, plain, bare, unvarnished
    antonym: figurative
  • word for word, verbatim, accurate, exact, correct, precise
    antonym: inaccurate