Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transcript
['trænskript]
|
danh từ
bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
bản ghi
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lý lịch học tập; bản sao học bạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
transcript
|
transcript
transcript (n)
record, transcription, copy, text