Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lira
['liəri]
|
danh từ, số nhiều lire
đồng lia (tiền Y)
Từ điển Pháp - Việt
lire
|
danh từ giống cái
đồng lia (tiền ý)
ngoại động từ
đọc
chữ viết không đọc được
biết đọc biết viết
dạy đứa trẻ tập đọc
đọc nhiều lần, đọc đi đọc lại
đọc một bức thư
đọc một cuốn tiểu thuyết
đọc một văn bản trong hội nghị
thích đọc sách
đoán, nhận ra
đoán được tình cảm trên khoé mắt của ai
đoán tương lai qua chỉ tay
xem chữ đoán tính người
sửa bản in thử
xem chỉ tay
đoán được ý người viết