Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liability
[,laiə'biliti]
|
danh từ
trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
nghĩa vụ tòng quân
( số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả, tiêu sản
không có khả năng trả nợ
( liability to something ) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
khả năng mắc sai lầm
khả năng xảy ra tai nạn
cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời
Chuyên ngành Anh - Việt
liability
[,laiə'biliti]
|
Hoá học
trách nhiệm pháp lý; tiền nợ, khoản phải trả
Kinh tế
nợ, công nợ; tài sản nợ
Kỹ thuật
trách nhiệm pháp lý; tiền nợ, khoản phải trả
Toán học
được phép; phải, có thể, có lẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liability
|
liability
liability (n)
  • legal responsibility, obligation, accountability, responsibility, charge
  • disadvantage, problem, burden, millstone, disaster area (informal), jinx