Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leftover
['left'ouvə]
|
danh từ
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
( số nhiều) thức ăn thừa
tính từ
thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leftover
|
leftover
leftover (adj)
waste, excess, surplus, unused, unwanted, discarded, remaining, spare
leftover (n)
relic, vestige, remnant, remainder, residue, remains, legacy, inheritance, hangover