Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
curry
['kʌri]
|
danh từ
bột ca-ri
món ca-ri
ngoại động từ
nấu ca-ri, cho bột ca-ri (vào đồ ăn)
món gà nấu ca-ri
chải lông (cho ngựa)
sang sửa (da thuộc)
đánh đập, hành hạ (ai)
nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
Chuyên ngành Anh - Việt
curry
['kʌri]
|
Kỹ thuật
bột cari, món cari || nấu cari
Sinh học
bột cari, món cari || nấu cari