Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wallpaper
['wɔ:l,peipə]
|
danh từ
giấy dán tường
ngoại động từ
phủ giấy dán tường (lên tường một căn phòng)
Chuyên ngành Anh - Việt
wallpaper
['wɔ:l,peipə]
|
Tin học
ảnh nền Xem desktop pattern
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wallpaper
|
wallpaper
wallpaper (n)
wall covering, paper, lining paper