Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lax
[læks]
|
danh từ
cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển)
tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
kỷ luật lỏng lẻo
anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi"