Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lax
[læks]
|
danh từ
cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển)
tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
kỷ luật lỏng lẻo
anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi"
Chuyên ngành Anh - Việt
lax
[læks]
|
Kỹ thuật
cá hồi; cá hồi hun khói
Sinh học
cá hồi; cá hồi hun khói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lax
|
lax
lax (adj)
  • lenient, soft, tolerant, permissive, accepting, nonjudgmental
  • negligent, slack, careless, slipshod, sloppy, laid-back (informal)
    antonym: strict
  • limp, loose, flaccid, relaxed, floppy, slack
    antonym: tense