Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
latitude
['lætitju:d]
|
danh từ
khoảng cách của một nơi ở phía Bắc hoặc phía Nam đối với xích đạo; vĩ độ
( số nhiều) miền; vùng
vùng khí hậu ấm áp
bề rộng
phạm vi rộng, quyền rộng rãi
cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị
hiểu vấn đề một cách đầy đủ toàn diện
Chuyên ngành Anh - Việt
latitude
['lætitju:d]
|
Hoá học
vĩ độ
Kỹ thuật
vĩ độ, vĩ tuyến
Sinh học
vĩ độ
Toán học
vĩ độ, vĩ tuyến
Xây dựng, Kiến trúc
độ vĩ; đường vĩ; bề rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
latitude
|
latitude
latitude (n)
  • position, coordinate, location, place
  • leeway, freedom, autonomy, liberty, room, room for maneuver, opportunity, breathing space, space (informal), rope, scope