Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lam
[læm]
|
động từ
(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
quật ai, đánh ai
danh từ
sự chạy trốn, sự trốn tránh
bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất
Chuyên ngành Anh - Việt
lam
[læm]
|
Hoá học
sét chịu lửa
Kỹ thuật
sét chịu lửa
Từ điển Việt - Anh
lam
[lam]
|
indigo-blue; deep blue
Từ điển Việt - Việt
lam
|
danh từ
cơm, xôi nấu bằng ống nứa hay sọ dừa
cơm lam
tính từ
màu xanh thẫm hơn màu da trời
chiếc áo màu lam