Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khép
[khép]
|
to close; to shut
To close the door
It's time to close the file
to sentence; to condemn
To be sentenced to death
Từ điển Việt - Việt
khép
|
động từ
đặt hai vật sát vào
khép hai tấm ván
buộc phải nhận
khép vào tội trộm cắp
không để hở
khép chặt vòng vây
đóng lại
khép cửa