Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vụ
[vụ]
|
case
Hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in Thua Thien-Hue last year
affair; matter
Vụ Watergate
The Watergate affair
The government is quite helpless in this matter
scandal; incident
Say no more about the scandal of the bogus invoices!
Looking back on the incident, I find it very regrettable
department (of a ministry)
We've had three crops this year
Từ điển Việt - Việt
vụ
|
danh từ
Thời kỳ trong một năm dành cho một công việc nào đó.
Chuẩn bị giống cấy vụ chiêm.
Đơn vị công tác phụ trách nghiên cứu, quản lý việc thi hành các chính sách trong một bộ.
Vụ kế hoạch.
Con quay.
động từ
Ham chuộng.
Vụ danh cầu lợi.