Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
juggle
['dʒʌgl]
|
danh từ
trò tung hứng; trò xiếc
sự lừa bịp, sự lừa gạt
động từ
( to juggle with something ) tung (đồ vật, nhất là những quả bóng) lên trên không, bắt lấy chúng rồi lại tung chúng lên nữa, cứ thế mãi, sao cho luôn có một quả bóng ở trên không; tung hứng
tung hứng đĩa, bóng
( to juggle with something ) sắp đặt lại; tráo trở
sắp đặt lại thời khoá biểu cho khớp với chuyến đi ba tuần của mình
chính phủ tráo trở các số liệu và sự kiện để che giấu tình trạng bất ổn về chính trị
lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
lừa bịp ai lấy cái gì
dùng mánh khoé để lấy cái gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
juggle
|
juggle
juggle (v)
  • fit in, manage, organize, cope with, run, deal with
  • manipulate, falsify, alter, misrepresent, tamper with, disguise, rearrange