Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
isolation
[,aisə'lei∫n]
|
danh từ
sự cô lập hoặc cách ly; tình trạng bị cô lập hoặc bị cách ly
một cách riêng biệt; một mình
xem xét riêng từng chứng cớ
Chuyên ngành Anh - Việt
isolation
[,aisə'lei∫n]
|
Kỹ thuật
sự cách ly, sự cách điện; sự cô lập
Sinh học
cách ly
Tin học
cách điện
Toán học
sự cách ly, sự cách điện; sự cô lập
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
isolation
|
isolation
isolation (n)
separation, segregation, remoteness, loneliness, seclusion, inaccessibility, sequestration, quarantine
antonym: inclusion