Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insensible
[in'sensəbl]
|
tính từ
bất tỉnh; mê
Bị tảng đá rơi xuống đánh vào người làm bất tỉnh
( insensible of something ) không biết; không cảm thấy
Không hay biết mối nguy hiểm (đang chờ mình)
Đâu phải tôi không biết là tôi đã được anh giúp đỡ đến dường nào
Không biết điều bất hạnh sắp xảy đến với mình
( insensible to something ) không cảm nhận được; không có cảm giác
Không cảm thấy lạnh/đau; không biết lạnh/đau là gì
(nói về những thay đổi) nhỏ đến nỗi khó nhận thấy
ở những mức độ thật nhỏ (đến nỗi khó nhận thấy)
Chuyên ngành Anh - Việt
insensible
[in'sensəbl]
|
Toán học
không đáng kể, không (nhận) thấy (được)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insensible
|
insensible
insensible (adj)
  • unaware, unresponsive, insensitive, oblivious, numb, unfeeling
    antonym: sensitive
  • unconscious, comatose, inert, knocked out, numb, numbed, anesthetized, insentient, insensate
    antonym: conscious
  • imperceptible, indiscernible, unnoticeable, indistinguishable, inappreciable, invisible
    antonym: obvious