Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imply
[im'plai]
|
ngoại động từ
gợi ý cái gì một cách gián tiếp chứ không nói thẳng ra; nói bóng gió; hàm ý; ngụ ý
sự im lặng ngụ ý bằng lòng
sự chỉ trích bóng gió
lời nhận xét của nó ngụ ý rằng anh sai
ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
gợi ý cái gì như hiệu quả lô gích; đưa đến
tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm
việc cô ta có mặt ở đây hàm ý một mức độ quan tâm nào đó
Chuyên ngành Anh - Việt
imply
[im'plai]
|
Kỹ thuật
bao hàm; kéo theo; có hệ quả là; hàm ý là
Toán học
bao hàm; kéo theo; có hệ quả là; hàm ý là
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imply
|
imply
imply (v)
  • suggest, infer, hint at, point toward
  • indicate, denote, entail, involve, mean