Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hitch
[hit∫]
|
danh từ
cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ
(hàng hải) nút thòng lọng, nút dây
sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở
mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
(quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân
động từ
buộc vào; buộc móc vào; buộc vòng vào
buộc ngựa vào hàng rào
buộc thòng lọng dây thừng vào cành cây
đi (nhờ) xe của người khác
to hitch round Saigon
dạo khắp Sài Gòn bằng cách đi nhờ xe
Họ đi nhờ xe ông về làng được chứ?
đi nhờ xe cảnh sát đến bệnh viện
bị trói buộc; (nghĩa bóng) lấy vợ lấy chồng
kéo lên (nói về quần áo)
anh ta kéo quần lên trước khi ngồi xếp bằng trên sàn
Chuyên ngành Anh - Việt
hitch
[hit∫]
|
Hoá học
sự giật mạnh, trở ngại; đứt gãy
Kỹ thuật
sự giật mạnh, trở ngại; đứt gãy; nút dây
Sinh học
gút buộc
Xây dựng, Kiến trúc
sự dừng tức thời (cơ cấu đang làm việc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hitch
|
hitch
hitch (n)
snag, drawback, glitch, holdup, delay, hindrance, problem, trouble, difficulty, catch
hitch (v)
  • hitchhike, get a ride, be given a ride, put your thumb out, get a lift, be given a lift, thumb a lift
  • fasten, hook, harness, join, tether, attach, connect, couple, lash, make fast, tie, yoke
    antonym: undo