Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hasty
['heisti]
|
tính từ
vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
những sự chuẩn bị vội vàng
sự ra đi vội vàng
sự phát triển quá nhanh
hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ
nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hasty
|
hasty
hasty (adj)
quick, speedy, hurried, swift, rapid, rushed, fast
antonym: slow