Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
departure
[di'pɑ:t∫ə]
|
danh từ
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
ra đi, lên đường
sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề
(từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng
một hướng mới về chính trị, sự chuyển hướng về chính trị
( định ngữ) khởi hành; xuất phát
vị trí xuất phát
Chuyên ngành Anh - Việt
departure
[di'pɑ:t∫ə]
|
Kinh tế
rời cảng
Kỹ thuật
xuất phát; sự sai lệch, sự sai khác
Sinh học
khởi hành
Tin học
xuất phát
Toán học
độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
Vật lý
sự sai lệch, sự sai khác
Xây dựng, Kiến trúc
sự lệch; độ lệch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
departure
|
departure
departure (n)
  • leaving, going away, parting, exit, exodus, withdrawal, retreat, leave-taking (literary)
    antonym: arrival
  • difference, variation, novelty, divergence, change, deviation, digression
  • venture, project, enterprise, endeavor, undertaking, course of action