Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hút
[hút]
|
to attract
A magnet attracts iron
to absorb; to suck
To suck out blood
Black absorbs heat
to smoke
To smoke a pipe
How many cigarettes do you smoke a day?
He chain-smoked Jet
To smoke like a chimney
Chuyên ngành Việt - Anh
hút
[hút]
|
Hoá học
suction
Kỹ thuật
aspiration
Sinh học
aspiration
Vật lý
suction
Xây dựng, Kiến trúc
attraction
Từ điển Việt - Việt
hút
|
danh từ
dấu vết, hình bóng còn lại
hút bom; đi mất hút
trạng từ
sâu, xa đến mức tận cùng
cái hang sâu hút
suýt nữa
hút chết vì tai nạn
động từ
làm cho di chuyển
nam châm hút sắt
hít vào trong miệng
hút điếu thuốc
làm cho chất ở xung quanh thấm vào
quạt hút ẩm; vải hút nước
lôi cuốn
câu chuyện hút người nghe