Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiệt
[nhiệt]
|
heat
Heat-conducting substance.
A source of heat.
hot, warm; fever
he has a high temperature
Từ điển Việt - Việt
nhiệt
|
danh từ
nguyên nhân của sự tăng nhiệt độ
biến đổi nhiệt thành cơ năng
tính từ
cơ thể ở tạng nóng