Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hôi
[hôi]
|
to have a bad/nasty smell; to smell bad/nasty; to stink; to reek; to smell
He reeks of garlic!; His breath reeks of garlic!
What a stink in here!; What a stench in here!
stinking; smelly
His feet smell; He has smelly feet
Từ điển Việt - Việt
hôi
|
động từ
mót cá
hồ sen tát cạn ai hôi mặc chàng (ca dao)
lấy của người khác nhân lúc lộn xộn
hôi của ở đám cháy
tính từ
có mùi khó ngửi
thức ăn hôi; miệng hôi