Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[hé]
|
Open slightly.
To open a door slightly.
To open one's lips slightly.
Break.
The clouds broke and the sun came out.
Trời hé sáng + Dawn (the day) was breaking.
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
mở ra một khe nhỏ, vừa đủ thấy
Ngồi yên lúc đầu, nó hé cửa nhìn xuống phố. (Phan Hồn Nhiên)
cho thấy một phần nhỏ nào đó
Xa xa vành trăng nhợt nhạt hé lên. (Nguyên Hồng)