Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lộ
[lộ]
|
road; street
to come out; to be discovered
The secret is out
Từ điển Việt - Việt
lộ
|
danh từ
đường lớn
quốc lộ 1A
động từ
bị phát hiện điều cần che giấu.
lộ bí mật
hiện ra
mặt trời mới lộ một khoảng