Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hèn
[hèn]
|
base; vile
humble; mean; poor
To have a poor talent
cowardly; spineless
What a chicken-hearted sturdy youth!
Từ điển Việt - Việt
hèn
|
tính từ
thiếu can đảm; sợ sệt
thanh niên gì mà hèn
thấp kém
tài hèn
địa vị thấp trong xã hội
phận hèn