Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gum
[gʌm]
|
danh từ
chất gôm
kẹo gôm ( (cũng) gum-drop )
( số nhiều) nướu răng, lợi
lạy Chúa!
ngoại động từ
dán dính
dán (các mép của) một tờ báo
dán hai mẩu giấy lại với nhau
làm cho một hệ thống bị tê liệt
Chuyên ngành Anh - Việt
gum
[gʌm]
|
Hoá học
nhựa, cao su || đt. tẩm cao su
Kỹ thuật
keo (thực vật), (chất) gôm; dán; hồ; tẩm (nhựa)
Sinh học
cây bạch đàn
Toán học
nhựa
Xây dựng, Kiến trúc
keo (thực vật), (chất) gôm; dán; hồ; tẩm (nhựa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gum
|
gum
gum (n)
  • secretion, exudate, resin, latex, juice, sap
  • glue, adhesive, paste, cement, epoxy resin, superglue