Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
greet
[gri:t]
|
ngoại động từ
chào, chào hỏi, đón chào
mỉm cười chào ai
chào mừng, hoan hô
chào mừng thắng lợi của ai
vỗ tay hoan hô bài nói của ai
bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
rót vào tai
nội động từ
( Ê-cốt) khóc lóc, than khóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
greet
|
greet
greet (v)
  • welcome, meet, make the acquaintance of, receive
  • address, speak to, acknowledge, hail, salute, accost
    antonym: ignore
  • respond to, react to, receive, meet, hail, reply