Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gigantic
[dʒai'gæntik]
|
tính từ
khổng lồ, kếch xù
bức tượng khổng lồ
một di sản kếch xù, một gia tài kếch xù
một vấn đề có quy mô cực kỳ to lớn
những nỗ lực vượt bậc, những nỗ lực phi thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gigantic
|
gigantic
gigantic (adj)
huge, enormous, massive, vast, gargantuan, colossal, titanic, oversize, large, great
antonym: tiny