Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giẫm
[giẫm]
|
to step/tread on ...; to trample upon ...
Don't tread on flower-beds
To step on somebody's foot
To fail an examination
Từ điển Việt - Việt
giẫm
|
động từ
đặt bàn chân đè mạnh lên
Bu ơi, tôi đau chân lắm, cái chỗ giẫm phải gai hôm qua bây giờ lại nhức lắm. (Vũ Trọng Phụng)