Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gióng
[gióng]
|
danh từ
internode
a bamboo internode
Rail, bar
A buffaloshed's bar
động từ
to prod with beatings of
Từ điển Việt - Việt
gióng
|
danh từ
đoạn giữa hai đốt của một số cây
gióng mía; gióng tre
đoạn tre, gỗ cài ngang
gióng chuồng bò
quang gánh
gióng rau xanh trĩu trên vai chị ấy
động từ
đánh mạnh để thúc giục
gióng chiêng báo động
2. cất cao tiếng bâng quơ
nói gióng vào nhà
thúc ngựa đi
gióng ngựa ra trận
sắp cho đều
gióng lại cặp sách
so sánh
gióng bản chính với bản sao