Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuồng
[chuồng]
|
stable; sty; cage; coop
Pigsty
Tiger cage
Cowshed
Hen-coop
Caged animal
enclosure
Enclosure for manure
Aviary
Chuyên ngành Việt - Anh
chuồng
[chuồng]
|
Sinh học
barn
Từ điển Việt - Việt
chuồng
|
danh từ
chỗ được che kín các phía để nhốt hoặc nuôi thú
chuồng gà; chuồng heo
nhà nhỏ làm nơi chứa hoặc đựng vật gì
chuồng trấu
mặt nước khoanh lại để thả ao bèo