Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
germinate
['dʒə:mineit]
|
động từ
(làm cho cái gì) bắt đầu mọc; nảy mầm
bắp cải nảy mầm trong vòng một tuần lễ
làm cho bắp cải, đậu nảy mầm
Chuyên ngành Anh - Việt
germinate
['dʒə:mineit]
|
Kỹ thuật
nảy mầm
Sinh học
nảy mầm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
germinate
|
germinate
germinate (v)
sprout, grow, develop, take root, evolve, propagate, incubate