Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
germ
[dʒə:m]
|
danh từ
phần của một cơ thể sống có khả năng trở thành một cơ thể mới; mầm của một hạt; mộng; thai; phôi
sinh vật cực nhỏ (nhất là loại có thể gây bệnh); vi trùng; mầm bệnh
thuốc tẩy sát trùng
( the germ of something ) (nghĩa bóng) sự bắt đầu phát triển của cái gì; mầm mống
chiến tranh vi trùng
Chuyên ngành Anh - Việt
germ
[dʒə:m]
|
Kỹ thuật
phôi, mầm; mầm bệnh, vi trùng
Sinh học
mầm
Toán học
mầm, phôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
germ
|
germ
germ (n)
  • bug (informal), microbe, microorganism, bacteria, virus
  • origin, seed, embryo, rudiment, kernel, spark, beginning, bud, nucleus