Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gút
[gút]
|
knot
To tie/make a knot
To untie a knot
(y học) (tiếng Pháp gọi là Goutte) gout (disease of uncertain origin involving faulty metabolism of uric acid and resulting in elevated levels of uric acid in the blood)
To suffer from gout; To have gout; To be gouty
Từ điển Việt - Việt
gút
|
xem gùn
như nút
gỡ mối gút
bệnh đau nhức ở bàn chân, ngón chân
ông ấy đi lại khó khăn vì bệnh gút