Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mở
[mở]
|
to open.
Open the door !
to set up; to begin; to start
To set up an inquiry regarding something.
to open; to establish
To establish an infant school
to switch on; to turn on
To turn the faucet/tap on; To turn on the water
To switch/turn the radio on
to hold; to organize
To hold an extraordinary meeting
Từ điển Việt - Việt
mở
|
động từ
làm cho trong và ngoài thông thoáng với nhau
mở cửa sổ; mở van nước
giở rộng ra
mở quyển sách
đặt vào thế hoạt động
mở máy nghe nhạc; mở điện
tạo điều kiện cho một tình hình mới
đất nước thời mở cửa
lập nên cơ sở sản xuất, cơ quan văn hoá
mở nhà sách; mở cửa hàng
tổ chức cho nhiều người đến dự
mở hội chợ; mở kỳ thi
làm cho thông
mở đường
bắt đầu tiến hành
mở cuộc điều tra dân số
tính từ
không khép kín