Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forget
[fə'get]
|
ngoại động từ forgot , forgotten
quên, không nhớ đến
coi thường, coi nhẹ
nội động từ
quên
quên cái gì
ăn cháo đá bát
quên mình
bất tỉnh
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
tha thứ và bỏ qua
loài voi nhớ dai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forget
|
forget
forget (v)
  • overlook, fail to recall, disremember, be unable to remember, be unable to call to mind, be unable to summon up, be unable to picture
    antonym: remember
  • stop thinking about, put out of your mind, disregard, put behind you, turn your back on, erase from your mind, ignore, neglect, blank over