Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
elephant
['elifənt]
|
danh từ
(động vật học) con voi
khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
khổ giấy 1 m x 77 cm
( Elephant ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
sắt vòm
đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
biết đời, biết thiên hạ
(xem) white