Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fleck
[flek]
|
danh từ
vết lốm đốm
đốm sáng, đốm vàng
những đốm nắng dưới bóng cây
phần nhỏ li ti, hạt
hạt bụi
ngoại động từ
làm lốm đốm, điểm
bầu trời lốm đốm mây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flecked
|
flecked
flecked (adj)
marked, speckled, dotted, streaked, splashed, freckled, spotted